olive branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

olive branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olive branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olive branch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • olive branch

    Similar:

    peace offering: something offered to an adversary in the hope of obtaining peace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).