olive branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olive branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olive branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olive branch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olive branch
Similar:
peace offering: something offered to an adversary in the hope of obtaining peace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- olive
- oliver
- olivet
- olivenit
- olivette
- olive oil
- olive-oil
- olivelike
- olivenite
- olive drab
- olive tree
- olive-drab
- olive-gray
- olive-grey
- olive-like
- olive brown
- olive crown
- olive green
- olive-brown
- olive-green
- olive-sized
- olive branch
- olive family
- olive ridley
- olive-branch
- oliver hardy
- oliver stone
- olive-colored
- olive industry
- olive-coloured
- oliver cromwell
- oliver ellsworth
- oliver goldsmith
- oliver heaviside
- olive-tree agaric
- olive-drab uniform
- oliver hazard perry
- oliver wendell holmes
- oliver wendell holmes jr.