olivenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olivenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olivenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olivenite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olivenite
rare green to black mineral consisting of hydrated copper arsenate that is found in copper deposits
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).