olive industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olive industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olive industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olive industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olive industry
* kinh tế
công nghiệp ép dầu ôliu
Từ liên quan
- olive
- oliver
- olivet
- olivenit
- olivette
- olive oil
- olive-oil
- olivelike
- olivenite
- olive drab
- olive tree
- olive-drab
- olive-gray
- olive-grey
- olive-like
- olive brown
- olive crown
- olive green
- olive-brown
- olive-green
- olive-sized
- olive branch
- olive family
- olive ridley
- olive-branch
- oliver hardy
- oliver stone
- olive-colored
- olive industry
- olive-coloured
- oliver cromwell
- oliver ellsworth
- oliver goldsmith
- oliver heaviside
- olive-tree agaric
- olive-drab uniform
- oliver hazard perry
- oliver wendell holmes
- oliver wendell holmes jr.