olivette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olivette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olivette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olivette.
Từ điển Anh Việt
olivette
/,ɔlivet/ (olivette) /,ɔlivet/
* danh từ
khuy áo nhỏ hình quả ôliu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olivette
* kỹ thuật
điện lạnh:
đèn chiếu tĩnh tại