olive drab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olive drab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olive drab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olive drab.
Từ điển Anh Việt
olive drab
/'ɔliv'dræb/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
vải màu lục vàng
(số nhiều) binh phục màu lục vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olive drab
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
màu xanh ô-liu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olive drab
a dull greyish to yellowish or light olive brown
Synonyms: drab
military uniform of the United States Army; made from cloth of a dull olive color
Synonyms: olive-drab uniform
a cloth of an olive-brown color used for military uniforms
Từ liên quan
- olive
- oliver
- olivet
- olivenit
- olivette
- olive oil
- olive-oil
- olivelike
- olivenite
- olive drab
- olive tree
- olive-drab
- olive-gray
- olive-grey
- olive-like
- olive brown
- olive crown
- olive green
- olive-brown
- olive-green
- olive-sized
- olive branch
- olive family
- olive ridley
- olive-branch
- oliver hardy
- oliver stone
- olive-colored
- olive industry
- olive-coloured
- oliver cromwell
- oliver ellsworth
- oliver goldsmith
- oliver heaviside
- olive-tree agaric
- olive-drab uniform
- oliver hazard perry
- oliver wendell holmes
- oliver wendell holmes jr.