olive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olive.
Từ điển Anh Việt
olive
/'ɔliv/
* danh từ
(thực vật học) cây ôliu
quả ôliu
gỗ ôliu
màu ôliu
(như) olive-branch
khuy áo hình quả ôliu
(số nhiều) thịt hầm cuốn
beef olive: bò hầm cuốn
crow (wreath) of wild olive
vòng hoa chiến thắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
olive
* kinh tế
ô liu
quả ô liu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olive
small ovoid fruit of the European olive tree; important food and source of oil
evergreen tree cultivated in the Mediterranean region since antiquity and now elsewhere; has edible shiny black fruits
Synonyms: European olive tree, Olea europaea
hard yellow often variegated wood of an olive tree; used in cabinetwork
one-seeded fruit of the European olive tree usually pickled and used as a relish
a yellow-green color of low brightness and saturation
of a yellow-green color similar to that of an unripe olive
Từ liên quan
- olive
- oliver
- olivet
- olivenit
- olivette
- olive oil
- olive-oil
- olivelike
- olivenite
- olive drab
- olive tree
- olive-drab
- olive-gray
- olive-grey
- olive-like
- olive brown
- olive crown
- olive green
- olive-brown
- olive-green
- olive-sized
- olive branch
- olive family
- olive ridley
- olive-branch
- oliver hardy
- oliver stone
- olive-colored
- olive industry
- olive-coloured
- oliver cromwell
- oliver ellsworth
- oliver goldsmith
- oliver heaviside
- olive-tree agaric
- olive-drab uniform
- oliver hazard perry
- oliver wendell holmes
- oliver wendell holmes jr.