north dakota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north dakota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north dakota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north dakota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north dakota

    a state of north central United States bordering on Canada

    Synonyms: Peace Garden State, ND

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).