northward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northward.

Từ điển Anh Việt

  • northward

    /'nɔ:θwəd/

    * danh từ

    hướng bắc

    * tính từ & phó từ

    về phía bắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northward

    * kỹ thuật

    lên phía bắc

    cơ khí & công trình:

    hướng bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northward

    Similar:

    north: the cardinal compass point that is at 0 or 360 degrees

    Synonyms: due north, N

    northbound: moving toward the north

    the northbound lane

    we took the north train

    the northward flow of traffic

    north: in a northern direction

    they earn more up north

    Let's go north!

    Synonyms: northerly, northwards