northerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northerly.

Từ điển Anh Việt

  • northerly

    /'nɔ:ðəli/

    * tính từ

    bắc

    * phó từ

    về hướng bắc; từ hướng bắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northerly

    * kỹ thuật

    phía bắc

    phương bắc

    giao thông & vận tải:

    thuộc phương bắc

    về phía bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northerly

    situated in or oriented toward the north

    the northern suburbs

    going in a northerly direction

    Synonyms: northern

    coming from the north; used especially of wind

    the north wind doth blow

    a northern snowstorm

    the winds are northerly

    Synonyms: northern

    Similar:

    north wind: a wind that blows from the north

    Synonyms: norther, boreas

    north: in a northern direction

    they earn more up north

    Let's go north!

    Synonyms: northwards, northward