northbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northbound.

Từ điển Anh Việt

  • northbound

    * tính từ

    về hướng bắc, theo hướng bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northbound

    moving toward the north

    the northbound lane

    we took the north train

    the northward flow of traffic

    Synonyms: northward