n là gì?

n nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm n giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của n.

Từ điển Anh Việt

  • n

    /en/

    * danh từ, số nhiều N's

    n

    (toán học) n (số bất định)

    to the n

    cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • n

    * kỹ thuật

    nanô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • n

    the 14th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    nitrogen: a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas; constitutes 78 percent of the atmosphere by volume; a constituent of all living tissues

    Synonyms: atomic number 7

    north: the cardinal compass point that is at 0 or 360 degrees

    Synonyms: due north, northward

    newton: a unit of force equal to the force that imparts an acceleration of 1 m/sec/sec to a mass of 1 kilogram; equal to 100,000 dynes

    normality: (of a solution) concentration expressed in gram equivalents of solute per liter