nfs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nfs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nfs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nfs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nfs

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Network File System