nfs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nfs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nfs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nfs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nfs
* kỹ thuật
toán & tin:
Network File System
nfs
* kỹ thuật
toán & tin:
Network File System
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.