nfs (national science foundation and nsfnet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nfs (national science foundation and nsfnet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nfs (national science foundation and nsfnet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nfs (national science foundation and nsfnet).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nfs (national science foundation and nsfnet)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Tổ chức khoa học Quốc gia và mạng NSFNET