nec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nec.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nec
Similar:
necrotizing enterocolitis: an acute inflammatory disease occurring in the intestines of premature infants; necrosis of intestinal tissue may follow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nec
- neck
- necky
- neckar
- necked
- necker
- nectar
- necking
- necklet
- necktie
- necrose
- nectary
- neck end
- neckband
- necklace
- neckless
- necklike
- neckline
- neckmold
- neckwear
- necropsy
- necroses
- necrosin
- necrosis
- necrotic
- nectared
- necturus
- necessary
- necessity
- neck bone
- neck ring
- neck ruff
- neck-deep
- neckcloth
- neckpiece
- necrology
- necrotise
- necrotize
- necrotomy
- nectarean
- nectarine
- nectarous
- neck brace
- neck chain
- neck-mould
- neck-piece
- necrogenic
- necrologic
- necrologue
- necrolysis