necrose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necrose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necrose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necrose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • necrose

    * kỹ thuật

    hoại tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet