sphacelate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphacelate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphacelate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphacelate.

Từ điển Anh Việt

  • sphacelate

    /'sfæsileit/

    * ngoại động từ

    (y học) làm mắc bệnh thối hoại

    * nội động từ

    (y học) mắc bệnh thối hoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet