nectar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nectar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nectar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nectar.
Từ điển Anh Việt
nectar
/'nektə/
* danh từ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
rượu ngon
(thực vật học) mật hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nectar
* kinh tế
mật (hoa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nectar
a sweet liquid secretion that is attractive to pollinators
fruit juice especially when undiluted
Similar:
ambrosia: (classical mythology) the food and drink of the gods; mortals who ate it became immortal