nectar-rich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nectar-rich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nectar-rich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nectar-rich.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nectar-rich

    of plants that are rich in nectar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).