nectariferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nectariferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nectariferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nectariferous.

Từ điển Anh Việt

  • nectariferous

    /,nektə'rifərəs /

    * tính từ

    (thực vật học) có mật

    nectariferous flower: hoa có mật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nectariferous

    * kinh tế

    có mật (hoa)

    tạo mật (hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nectariferous

    possessing nectaries