ambrosia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambrosia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambrosia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambrosia.

Từ điển Anh Việt

  • ambrosia

    /æm'brouzjə/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh

    đồ cao lương mỹ vị

    phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambrosia

    fruit dessert made of oranges and bananas with shredded coconut

    (classical mythology) the food and drink of the gods; mortals who ate it became immortal

    Synonyms: nectar

    Similar:

    beebread: a mixture of nectar and pollen prepared by worker bees and fed to larvae

    ragweed: any of numerous chiefly North American weedy plants constituting the genus Ambrosia that produce highly allergenic pollen responsible for much hay fever and asthma

    Synonyms: bitterweed