ambrosially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambrosially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambrosially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambrosially.
Từ điển Anh Việt
ambrosially
xem ambrosial
ambrosially
xem ambrosial
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.