ambrosially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambrosially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambrosially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambrosially.

Từ điển Anh Việt

  • ambrosially

    xem ambrosial