ambrosian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambrosian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambrosian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambrosian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambrosian

    of or by or relating to Saint Ambrose

    Ambrosian chants

    Similar:

    ambrosial: extremely pleasing to the taste; sweet and fragrant

    a nectarous drink

    ambrosial food

    Synonyms: nectarous

    ambrosial: worthy of the gods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).