nectareous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nectareous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nectareous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nectareous.

Từ điển Anh Việt

  • nectareous

    * tính từ

    thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong