nectarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nectarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nectarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nectarine.

Từ điển Anh Việt

  • nectarine

    /'nektərin/

    * danh từ

    quả xuân đào

    (thực vật học) cây xuân đào

    * tính từ

    (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nectarine

    * kinh tế

    mật (hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nectarine

    variety or mutation of the peach bearing fruit with smooth skin and (usually) yellow flesh

    Synonyms: nectarine tree, Prunus persica nectarina

    a variety or mutation of the peach that has a smooth skin