necrotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necrotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necrotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necrotic.

Từ điển Anh Việt

  • necrotic

    /ne'krɔtik/

    * tính từ

    (sinh vật học) chết hoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necrotic

    relating to or affected by necrosis

    necrotic tissue