necrolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necrolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necrolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necrolysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necrolysis

    disintegration and dissolution of dead tissue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).