necrologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necrologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necrologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necrologic.

Từ điển Anh Việt

  • necrologic

    * tính từ

    sau khi chết

    thuộc cáo phó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • necrologic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thống kê tử vong