necessary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
necessary
/'nesisəri/
* tính từ
cần, cần thiết, thiết yếu
sleep is necessary to health: giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
tất nhiên, tất yếu
a necessary consequence: hậu quả tất nhiên
* danh từ, (thường) số nhiều
những thứ cần dùng
the necessaries of life: những thứ cần dùng cho đời sống
(the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
necessary
cần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
necessary
* kỹ thuật
cần
cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
necessary
absolutely essential
Antonyms: unnecessary
unavoidably determined by prior circumstances
the necessary consequences of one's actions
Similar:
necessity: anything indispensable
food and shelter are necessities of life
the essentials of the good life
allow farmers to buy their requirements under favorable conditions
a place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained
Synonyms: essential, requirement, requisite
Antonyms: inessential