requisite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

requisite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm requisite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của requisite.

Từ điển Anh Việt

  • requisite

    /'rekwizit/

    * tính từ

    cần thiết

    things requisite for travel: đồ dùng cần thiết để đi đường

    * danh từ

    điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết

    vật cần thiết, đồ dùng cần thiết

    office requisites: đồ dùng văn phòng

  • requisite

    cần thiết, yêu cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • requisite

    Similar:

    necessity: anything indispensable

    food and shelter are necessities of life

    the essentials of the good life

    allow farmers to buy their requirements under favorable conditions

    a place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained

    Synonyms: essential, requirement, necessary

    Antonyms: inessential

    needed: necessary for relief or supply

    provided them with all things needful

    Synonyms: needful, required