needed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • needed

    necessary for relief or supply

    provided them with all things needful

    Synonyms: needful, required, requisite

    Similar:

    necessitate: require as useful, just, or proper

    It takes nerve to do what she did

    success usually requires hard work

    This job asks a lot of patience and skill

    This position demands a lot of personal sacrifice

    This dinner calls for a spectacular dessert

    This intervention does not postulate a patient's consent

    Synonyms: ask, postulate, need, require, take, involve, call for, demand

    Antonyms: obviate

    want: have need of

    This piano wants the attention of a competent tuner

    Synonyms: need, require

    need: have or feel a need for

    always needing friends and money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).