needful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needful.

Từ điển Anh Việt

  • needful

    /'ni:dful/

    * tính từ

    cần, cần thiết

    to do what is needful: làm những cái cần thiết

    * danh từ

    cái cần thiết

    to do the needful: làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)

    (từ lóng) tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • needful

    Similar:

    needed: necessary for relief or supply

    provided them with all things needful

    Synonyms: required, requisite