needfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needfully.
Từ điển Anh Việt
needfully
* phó từ
cần thiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
needfully
* kinh tế
cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needfully
Similar:
necessarily: in an essential manner
such expenses are necessarily incurred
Antonyms: unnecessarily