necessarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necessarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necessarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necessarily.

Từ điển Anh Việt

  • necessarily

    /'nesisərili/

    * phó từ

    tất yếu, nhất thiết

    not necessarily: không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necessarily

    in an essential manner

    such expenses are necessarily incurred

    Synonyms: needfully

    Antonyms: unnecessarily

    as a highly likely consequence

    we are necessarily bound for federalism in Europe

    Similar:

    inevitably: in such a manner as could not be otherwise

    it is necessarily so

    we must needs by objective

    Synonyms: of necessity, needs