inevitably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inevitably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inevitably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inevitably.
Từ điển Anh Việt
inevitably
* phó từ
chắc hẳn, chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inevitably
in such a manner as could not be otherwise
it is necessarily so
we must needs by objective
Synonyms: necessarily, of necessity, needs
Similar:
inescapably: by necessity
the situation slid inescapably toward disaster
Synonyms: ineluctably, unavoidably