necrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necrology.

Từ điển Anh Việt

  • necrology

    /ne'krɔlədʤi/

    * danh từ

    danh sách người chết

    tiếu sử người chết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • necrology

    * kỹ thuật

    y học:

    tử học (khoa học về hiện tượng chết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • necrology

    a list of people who died recently

    Similar:

    obituary: a notice of someone's death; usually includes a short biography

    Synonyms: obit