obit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obit.

Từ điển Anh Việt

  • obit

    /'ɔbit/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)

    ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obit

    Similar:

    obituary: a notice of someone's death; usually includes a short biography

    Synonyms: necrology