obiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obiter.
Từ điển Anh Việt
obiter
/'ɔbitə/
* phó từ
nhân tiện
obiter
/'ɔbitə/
* phó từ
nhân tiện
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.