obiter dictum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obiter dictum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obiter dictum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obiter dictum.
Từ điển Anh Việt
obiter dictum
* danh từ
lời bàn thêm, nhân tiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obiter dictum
an incidental remark
Synonyms: passing comment
an opinion voiced by a judge on a point of law not directly bearing on the case in question and therefore not binding
Synonyms: dictum