dictum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dictum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictum.

Từ điển Anh Việt

  • dictum

    /'diktəm/

    * danh từ, số nhiều dicta, dictums

    lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức

    (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)

    châm ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dictum

    Similar:

    pronouncement: an authoritative declaration

    Synonyms: say-so

    obiter dictum: an opinion voiced by a judge on a point of law not directly bearing on the case in question and therefore not binding