say-so nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
say-so nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm say-so giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của say-so.
Từ điển Anh Việt
say-so
/'seisou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ
quyền quyết định
lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
say-so
one chap's arbitrary assertion
Similar:
pronouncement: an authoritative declaration
Synonyms: dictum
authority: the power or right to give orders or make decisions
he has the authority to issue warrants
deputies are given authorization to make arrests
a place of potency in the state
Synonyms: authorization, authorisation, potency, dominance