authorisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authorisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorisation.
Từ điển Anh Việt
authorisation
* danh từ
sự cho phép, sự cấp phép
giấy phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authorisation
Similar:
mandate: a document giving an official instruction or command
Synonyms: authorization
authority: the power or right to give orders or make decisions
he has the authority to issue warrants
deputies are given authorization to make arrests
a place of potency in the state
Synonyms: authorization, potency, dominance, say-so
authority: official permission or approval
authority for the program was renewed several times
Synonyms: authorization, sanction
authorization: the act of conferring legality or sanction or formal warrant
Synonyms: empowerment