mandate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mandate
/'mændeit/
* danh từ
lệnh, trát
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
sự uỷ mị
chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandate
* kinh tế
chỉ thị
giấy ủy nhiệm
giấy ủy quyền
giấy ủy thác (tài sản)
lệnh
sự ủy nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandate
a document giving an official instruction or command
Synonyms: authorization, authorisation
a territory surrendered by Turkey or Germany after World War I and put under the tutelage of some other European power until they are able to stand by themselves
Synonyms: mandatory
the commission that is given to a government and its policies through an electoral victory
assign under a mandate
mandate a colony
make mandatory
the new director of the school board mandated regular tests
assign authority to