mandatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandatory.

Từ điển Anh Việt

  • mandatory

    /'mændətəri/

    * tính từ

    (thuộc) lệnh

    (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mandatory

    * kinh tế

    bắt buộc

    có tính cách cưỡng chế

    người được ủy nhiệm

    người được ủy thác

    người thụ nhiệm

    người thụ ủy

    người ủy quyền

    pháp định

    * kỹ thuật

    bắt buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandatory

    Similar:

    mandatary: the recipient of a mandate

    mandate: a territory surrendered by Turkey or Germany after World War I and put under the tutelage of some other European power until they are able to stand by themselves

    compulsory: required by rule

    in most schools physical education is compulsory

    attendance is mandatory

    required reading

    Synonyms: required