compulsory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compulsory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compulsory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compulsory.
Từ điển Anh Việt
compulsory
/kəm'pʌlsəri/
* tính từ
ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
compulsory measures: những biện pháp cưỡng bách
compulsory education
giáo dục phổ cập
formal dress compulsory
yêu cầu mặc lễ phục