mandatory restrictions on exports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandatory restrictions on exports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandatory restrictions on exports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandatory restrictions on exports.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandatory restrictions on exports
* kinh tế
sự hạn chế xuất khẩu bắt buộc
Từ liên quan
- mandatory
- mandatory (m)
- mandatory bid
- mandatory copy
- mandatory plan
- mandatory rule
- mandatory clause
- mandatory standard
- mandatory attribute
- mandatory indicator
- mandatory sanctions
- mandatory fill field
- mandatory hold point
- mandatory injunction
- mandatory provisions
- mandatory redemption
- mandatory arbitration
- mandatory declaration
- mandatory entry field
- mandatory particulars
- mandatory instructions
- mandatory quote period
- mandatory (m) component
- mandatory administration
- mandatory licensing system
- mandatory access control (mac)
- mandatory access controls (mac)
- mandatory restrictions on exports