mandatory clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandatory clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandatory clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandatory clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandatory clause
* kinh tế
điều khoản có tính ràng buộc
Từ liên quan
- mandatory
- mandatory (m)
- mandatory bid
- mandatory copy
- mandatory plan
- mandatory rule
- mandatory clause
- mandatory standard
- mandatory attribute
- mandatory indicator
- mandatory sanctions
- mandatory fill field
- mandatory hold point
- mandatory injunction
- mandatory provisions
- mandatory redemption
- mandatory arbitration
- mandatory declaration
- mandatory entry field
- mandatory particulars
- mandatory instructions
- mandatory quote period
- mandatory (m) component
- mandatory administration
- mandatory licensing system
- mandatory access control (mac)
- mandatory access controls (mac)
- mandatory restrictions on exports