mandatary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandatary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandatary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandatary.
Từ điển Anh Việt
mandatary
/'mændətəri/
* danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
nước uỷ trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandatary
the recipient of a mandate
Synonyms: mandatory