obituary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obituary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obituary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obituary.

Từ điển Anh Việt

  • obituary

    /ə'bitjuəri/

    * danh từ

    lời cáo phó

    sơ lược tiểu sử người chết

    * tính từ

    (thuộc) người chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obituary

    a notice of someone's death; usually includes a short biography

    Synonyms: obit, necrology