nad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nad

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nad

    Similar:

    nicotinamide adenine dinucleotide: a coenzyme present in most living cells and derived from the B vitamin nicotinic acid; serves as a reductant in various metabolic processes