nicotinamide adenine dinucleotide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicotinamide adenine dinucleotide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicotinamide adenine dinucleotide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicotinamide adenine dinucleotide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicotinamide adenine dinucleotide

    a coenzyme present in most living cells and derived from the B vitamin nicotinic acid; serves as a reductant in various metabolic processes

    Synonyms: NAD

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).